--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
già nua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
già nua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: già nua
+
Old, aged
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
già nua
:
Old, aged
+
buckstick
:
(từ lóng) người hay khoe khoang khoác lác
+
lột
:
to skin; to throw offrắn lột daa snake that threw off its skin. to peel; to strip offlột vỏ quả camto peel an orange. to rob
+
giao thừa
:
watch-night time
+
giao tử
:
(sinh học) Gametegiao ước với nhau sang năm lại sẽ gặp nhauThey promised to each other to meet again the next year